Cà phê Robusta (tên khoa học: Coffea canephora) – “gã khổng lồ” thứ hai của thế giới cà phê, sau Arabica. Nếu Arabica được biết đến với hương thơm tinh tế, thì Robusta lại chinh phục người thưởng thức bằng vị đắng mạnh mẽ, hàm lượng caffeine “đánh thức” tức thì và sự bền bỉ đáng kinh ngạc. Hãy cùng [Tên cửa hàng/website của bạn] khám phá sâu hơn về giống cà phê đặc biệt này và lý do tại sao nó lại chiếm một vị trí quan trọng trong văn hóa cà phê toàn cầu.

Cây và quả cà phê Robusta
Cây và quả cà phê Robusta

Nguồn Gốc và Hành Trình Phát Triển Của Cà Phê Robusta:

Sinh ra từ vùng đất châu Phi nóng ẩm, cụ thể là Ethiopia và Sudan, Robusta chỉ thực sự “bước ra ánh sáng” vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Khi dịch bệnh rỉ sắt lá cà phê tàn phá các đồn điền Arabica ở Đông Nam Á, Robusta với sức đề kháng vượt trội đã trở thành “vị cứu tinh”.

Nhờ khả năng thích nghi tuyệt vời với khí hậu khắc nghiệt, độ cao thấp và chống chịu sâu bệnh tốt, Robusta nhanh chóng lan rộng và trở thành giống cà phê chủ lực ở nhiều quốc gia, đặc biệt là Việt Nam – một trong những “cường quốc” Robusta của thế giới.

“Sức Mạnh” Đến Từ Đặc Điểm Sinh Học:

  • Cây khỏe, dễ trồng: Cây Robusta thường cao từ 2-10 mét, với bộ rễ phát triển mạnh mẽ, giúp cây chịu hạn và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn. Điều này khiến việc canh tác Robusta trở nên dễ dàng và ít tốn kém hơn so với Arabica.
  • Lá to, quả tròn: Lá Robusta to bản, xanh đậm. Quả có hình tròn hoặc bầu dục, nhỏ hơn quả Arabica và khi chín có màu đỏ hoặc tím.
  • Hạt “nặng đô”: Hạt Robusta nhỏ hơn, tròn hơn hạt Arabica và có rãnh giữa thẳng. Điểm đặc biệt là hàm lượng caffeine “khủng” từ 2.5% đến 4.5%, gấp đôi, thậm chí gấp ba lần so với Arabica.
  • Năng suất ấn tượng: Robusta thường cho năng suất cao hơn Arabica, đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường.

Hương Vị “Đánh Thức” Mọi Giác Quan:

Cà phê Robusta nổi tiếng với hương vị đậm đà, mạnh mẽ, đắng gắt và hậu vị chát đặc trưng. Một số người còn cảm nhận được chút hương gỗ, đất hoặc sô cô la đen. Hàm lượng axit chlorogenic cao chính là “thủ phạm” tạo nên vị đắng đặc trưng này.

Tuy nhiên, đừng vội nghĩ Robusta chỉ có vị đắng! Chất lượng và hương vị của Robusta có thể biến đổi kỳ diệu tùy thuộc vào giống, thổ nhưỡng, quy trình chế biến và tài nghệ rang xay. Một tách Robusta hảo hạng có thể mang đến sự phức tạp và chiều sâu bất ngờ.

Tại Sao Robusta Lại Quan Trọng Đến Vậy?

  • “Xương sống” của Espresso: Robusta là thành phần không thể thiếu trong nhiều blend Espresso truyền thống, mang đến lớp crema dày, vị đắng mạnh mẽ và “body” đầy đặn.
  • Lựa chọn kinh tế: Với giá thành thường thấp hơn Arabica, Robusta là lựa chọn phù hợp cho những ai yêu thích cà phê đậm đà mà vẫn tiết kiệm chi phí.
  • Nguồn cung dồi dào: Khả năng sinh trưởng mạnh mẽ giúp Robusta đảm bảo nguồn cung ổn định cho thị trường cà phê toàn cầu.
  • Hương vị “gu” mạnh: Vị đắng và hàm lượng caffeine cao của Robusta đáp ứng sở thích của một lượng lớn người tiêu dùng, đặc biệt là những ai cần một “liều” tỉnh táo mạnh mẽ.
  • Đóng góp lớn cho kinh tế: Ngành trồng và chế biến Robusta tạo ra công ăn việc làm và nguồn thu nhập quan trọng cho hàng triệu người nông dân ở nhiều quốc gia.
Cà phê Robusta là giống cà phê được trồng chủ yếu ở Việt Nam. Từ những năm 2000 Việt Nam được ghi nhận là nước xuất khẩu cà phê Robusta lớn nhất thế giới.
Tuy nhiên, cũng cần biết rằng Robusta chỉ chiếm dưới 30% tổng cơ cấu sản xuất cà phê toàn cầu, phần còn lại thuộc về giống Arabica và các giống con của nó.
Hiện tại Robusta chiếm từ 30% đến 40% tổng sản lượng cà phê thế giới, phổ biến ở Tây và Trung Phi, Đông Nam Á, Trung – Nam Mỹ chủ yếu là Brazil (nơi nó được gọi là Conillon).
Việc phổ biến cây cà phê Robusta bắt đầu gần sông Lomani, một nhánh của sông Congo ở Trung Phi. Thông qua một vườn ươm ở Brussels, cà phê Robusta từ Congo (Cộng hòa Dân chủ Congo) đã được chuyển đến Java. Từ đây, nó đã được nhân giống thành công để thiết lập các đồn điền ở các quốc gia khác như Ấn Độ, Uganda và Bờ Biển Ngà
The Craft and Science of Coffee
Bản đồ phân bố của cà phê Arabica và Robusta (The coffee bean belt) [r] khu vực trồng Robusta, [a] khu vực trồng Arabica, [m] canh tác cả hai loại | Ảnh Wikimedia
Bản đồ phân bố của cà phê Arabica và Robusta (The coffee bean belt) [r] khu vực trồng Robusta, [a] khu vực trồng Arabica, [m] canh tác cả hai loại | Ảnh Wikimedia
 

Khu vực trung tâm châu Phi vốn được xem là nguồn gốc của hai loài cà phê thương mại chính bao gồm Coffea arabica (tức Arabica) và Coffea canephora (tức là Robusta). Mặc dù Robusta từ lâu đã được coi là anh/em cùng họ (Thiến thảo) xấu xí của Arabica, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng trên thực tế không phải vậy. Hóa ra Robusta thực sự là cha/mẹ của giống Arabica. Bằng cách phân tích trình tự gen của của các loài thuộc giống cà phê, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng, ở miền nam Sudan, Coffea canephora đã lai với một loài khác có tên Coffea euginoides sinh ra giống Coffea arabica – tức cà phê Arabica
Phân bố của cây cà phê Robusta
Hoạt động canh tác cây cà phê Robusta đã được bắt đầu vào đầu thế kỷ 19 – vì những thiệt hại đáng kể do CLR gây ra đối với các đồn điền C. rabica ở châu Á.
Theo các tài liệu đáng tin cây (Charrier and Eskes, 1997), cà phê Robusta đã được mang đến Java, Indonesia vào năm 1901 Cộng hòa Dân chủ Congo (Cộng hòa Congo).
Từ sau những năm 1960, các dòng nhân giống vô tính mới của Robusta đã được phát triển ở Uganda, Congo, và sau đó ở Bờ Biển Ngà. Tuy nhiên, không có nhiều thay đổi về đặc tính so với các cây ban đầu. Ngày nay, chỉ có một số quốc gia tiếp tục với chương trình tuyển chọn cho thương mại, với một số cải thiện.

Điển hình là ở Bờ Biển Ngà – Nơi năng suất được tăng từ 30% đến 110% và kích cỡ hạt tăng 50%. Một số giống mới cũng được phát triển ở Brazil nơi nó được gọi là Conillon.

Đặc điểm thực vật học

Ngay cả khi một số cây cà phê Robusta được tìm thấy ở những nơi có độ cao 2,300m so với mực nước biển, thì hầu hết các loài (67%) đều thích nghi với phạm vi giới hạn độ cao dưới 1000m.

Cà phê Robusta là điển hình trong nhóm “dễ thích nghi”, nên chúng được trồng ở các khu vực thấp hơn Arabica (chỉ trong tầm 0 – 800m). Bù lại Robussta yêu cầu lượng mưa khá lớn (từ 1200 – 2500mm) do đó, hầu hết các loài có phân bố rộng ở lục địa châu Phi (tức là C. canephoraC. eugenioides) thường được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt.

Cà phê Robusta có một số ưu điểm nổi trội so với cây cà phê Arabica như khả năng chống bệnh gỉ sắt (Coffee Leaf Rust), sâu đục thân, các bệnh tuyến trùng,.. và cho năng suất cao hơn cà phê Arabica nhiều.

Với những ưu điểm vượt trội của cây cà phê Robusta mà chi phí trồng Robusta cũng thấp hơn so với các giống cà phê Arabica. Mặt khác, không có khả năng chịu đựng các điều kiện hạn hán kéo dài, chịu lạnh kém (nhiệt độ tối thích trong khoảng (18 – 36oC), sản lượng không ổn định so với Arabica, đây là một số thuộc tính tiêu cực của cà phê Robusta.

Nhận diện hương vị cà phê Robusta

Hương vị của cà phê Robusta luôn được đánh giá là kém cạnh hơn so với Arabica từ trước đến nay. Chất vị nhìn chung đậm, chát và đắng hơn nhiều so với Arabica. Kể từ khi cà phê Arabica được cho là có chất vị mượt mà với tính axit (Acidity) cao hơn và một hương vị phong phú hơn, chúng thường được coi là cao cấp.

Thêm vào đó các khu vực trồng và chế biến cà phê Robusta hầu hết tập trung chế biến khô (thay vì chế biến ướt như các giống Arabica), dẫn đến hương vị càng chát đắng hơn, có mùi từ ngũ cốc đến gỗ, đất sau khi rang.

Trong tự nhiên, Chlorogenic Acid (CGA) và Cafeine có vai trò giúp cây cà phê chống lại côn trùng. Vì vậy chúng “Robus” (nghĩa là khỏe mạnh) hơn so với Arabica.

“Độ đắng” của Robusta

Cần hiểu rằng, mặc dù được gọi là “Axit”, nhưng Chlorogenic Acid (CGA) không đặc trưng bởi “vị chua” mà là “vị đắng”. Trong quá trình rang, CGA sẽ phân hủy để tạo thành axit caffeic và axit quinic (khoảng 50% số CGA gốc bị phá hủy trong một hạt rang vừa).

Cùng với caffeine – những chất này gây nên vị đắng khắc nghiệt thường thấy ở Robusta. Đó là lý do vì sau chúng ta nói Robusta có gấp đôi lượng axit – nhưng thực sự nó không hề chua, mà đắng hơn Arabica (theo coffeechemistry).

Những cây Robusta này đã nhanh chóng có mặt tại Châu Phi và được những người nông dân châu Phi đầu tiên chấp nhận nhờ sức sống, năng suất và khả năng chống lại CLR. Đồng thời, một số loài haong dã khác của Robusta như Kouillou, Maclaudi Game, Niaouli hoặc Coffea ugandae cũng được triển khai ở các quốc gia khác nhau như Bờ biển Ngà, Guinea, Togo hoặc Uganda, tương ứng.

Tuy nhiên bù lại thiệt thòi về chất vị, cà phê Robusta có hàm lượng Caffein trung bình cao gấp đôi so với Arabica (2% -2.5% so với 1.1% -1.5%). Vì vậy sự kết hợp cà phê Arabica cùng Robusta cho tổng hòa chất lượng tương đối cao hơn cà phê Arabica, chính vì điều này các loại cà phê Ý (Espresso) luôn có 10 -15% cà phê Robusta để tăng cường hương vị và tạo lớp Crema hấp dẫn hơn.

Và từ thực tiễn sản xuất cho thấy, cà phê Robusta khi được chế biến ướt có thể cho phẩm chất cao hơn các giống Arabica thông thường (vì Arabica có rất nhiều chủng loại và không phải loại nào cũng tốt). Nên sự so sánh Arabica và Robusta đôi khi không hoàn toàn chính xác.

[Hashtags liên quan: #capheRobusta #Robusta #caphe #vietnamcoffee #espresso #caffeine #damda #manhme #thucuong #ngon]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *